シーズン

Từ vựng theo chữ
Phát âm

shiizun

Nghĩa

mùa

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
シーズン

Nhấp để xem nghĩa

mùa

shiizun

Câu ví dụ
これはシーズンです。

Kore wa shiizun desu.

Đây là mùa.

シーズンを使います。

shiizun o tsukaimasu.

Tôi sử dụng mùa.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng