サイズ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

saizu

Nghĩa

kích cỡ / kích thước

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
サイズ

Nhấp để xem nghĩa

kích cỡ / kích thước

saizu

Câu ví dụ
これはサイズです。

Kore wa saizu desu.

Đây là kích cỡ / kích thước.

サイズを使います。

saizu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng kích cỡ / kích thước.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng