コップ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

koppu

Nghĩa

cái cốc

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
コップ

Nhấp để xem nghĩa

cái cốc

koppu

Câu ví dụ
これはコップです。

Kore wa koppu desu.

Đây là cái cốc.

コップを使います。

koppu o tsukaimasu.

Tôi sử dụng cái cốc.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng