ケーキ

Từ vựng theo chữ
Phát âm

keeki

Nghĩa

bánh gato / bánh kem

Chữ cái được sử dụng
Luyện tập
Flashcard
ケーキ

Nhấp để xem nghĩa

bánh gato / bánh kem

keeki

Câu ví dụ
これはケーキです。

Kore wa keeki desu.

Đây là bánh gato / bánh kem.

ケーキを使います。

keeki o tsukaimasu.

Tôi sử dụng bánh gato / bánh kem.

Từ vựng liên quan

Không tìm thấy từ vựng liên quan.

Phân tích chữ

Từ này được tạo thành từ các chữ cái sau:

Mẹo học tập
  • Luyện viết từ này nhiều lần
  • Tạo các câu ví dụ của riêng bạn
  • Sử dụng từ này trong luyện tập hội thoại
  • Ôn tập từ này bằng phương pháp lặp lại ngắt quãng